Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
| | Thiếu niên tiền phong 27 -T4 | | | | 5000 | |
2 |
| | Thiếu niên tiền phong 28 -T4 | | | | 5000 | |
3 |
| | Thiếu niên tiền phong 29 -T4 | | | | 5000 | |
4 |
| | Thiếu niên tiền phong 30 -T4 | | | | 5000 | |
5 |
| | Thiếu niên tiền phong 31 -T4 | | | | 5000 | |
6 |
| | Thiếu niên tiền phong 32-T4 | | | | 5000 | |
7 |
| | Thiếu niên tiền phong 33-T4 | | | | 5000 | |
8 |
| | Thiếu niên tiền phong 34-T4 | | | | 5000 | |
9 |
| | Thiếu niên tiền phong 43-T4 | | | | 5000 | |
10 |
| | Thiếu niên tiền phong 1-T1 | | | | 5000 | |
|