| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền | 
			| 1 |  |  | thiếu niên tiền phong 01-T1 |  |  |  |  | 3500 | 
			| 2 |  |  | thiếu niên tiền phong 08-T1 |  |  |  |  | 3500 | 
			| 3 |  |  | thiếu niên tiền phong |  |  |  |  | 3500 | 
			| 4 |  |  | thiếu niên tiền phong 34 -T4 |  |  |  |  | 3500 | 
			| 5 |  |  | thiếu niên tiền phong 33-T4 |  |  |  |  | 3500 | 
			| 6 |  |  | thiếu niên tiền phong 27-T4 |  |  |  |  | 3500 | 
			| 7 |  |  | thiếu niên tiền phong 28-T4 |  |  |  |  | 3500 | 
			| 8 |  |  | thiếu niên tiền phong 29-T4 |  |  |  |  | 3500 | 
			| 9 |  |  | thiếu niên tiền phong 35-T5 |  |  |  |  | 3500 | 
			| 10 |  |  | thiếu niên tiền phong 37-T5 |  |  |  |  | 3500 | 
			|  |