| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm | 
			| 1 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 350 | 
			| 2 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Nguyễn Ngọc Yến | 60 | 
			| 3 | Tự nhiên và Xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 58 | 
			| 4 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 49 | 
			| 5 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Anh Dũng | 48 | 
			| 6 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 44 | 
			| 7 | Kĩ thuật 4 | Đoàn Chi | 40 | 
			| 8 | Điều lệ hội cựu giáo chức Việt Nam | VŨ MỘNG KÍNH | 39 | 
			| 9 | Dạy và học ngày nay | Nguyễn Như Ý | 38 | 
			| 10 | Đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 35 | 
			| 11 | Tự nhiên và Xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 30 | 
			| 12 | Tự nhiên và xã hội lớp 1 | Bùi Phương Nga | 28 | 
			| 13 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 27 | 
			| 14 | Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 26 | 
			| 15 | Tiếng Việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 26 | 
			| 16 | Thiết kế bài học phát triển năng lực học sinh tiểu học | Nguyễn Hữu Hợp | 25 | 
			| 17 | Tài liệu về lịch sử- địa lí địa phương | Trường Tiểu học Tân Hương | 25 | 
			| 18 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 25 | 
			| 19 | Tiếng Việt 3 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 24 | 
			| 20 | Mĩ thuật 4 | Nguyễn Quốc Toản | 24 | 
			| 21 | Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 23 | 
			| 22 | Truyện đọc lớp 1-Công nghệ giáo dục | Ngô Hiền Tuyên | 23 | 
			| 23 | Tập bái hát 2 | Hoàng Long | 22 | 
			| 24 | Tập bài hát 3 | Hoàng Long | 21 | 
			| 25 | Vở bài tập Toán 5 tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 21 | 
			| 26 | An toàn giao thông lớp 1 | Bộ giáo dục và đào tạo | 20 | 
			| 27 | Thực hành thủ công 2 | Nguyễn Hữu Hạnh | 20 | 
			| 28 | Mĩ thuật 5 | Nguyễn Quốc Toản | 19 | 
			| 29 | Tiếng Việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 19 | 
			| 30 | Lịch sử và Địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 19 | 
			| 31 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 18 | 
			| 32 | Thực hành Thủ công 3 | Nguyễn Hữu Hạnh | 18 | 
			| 33 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước (Dành cho HS Tiểu học) | NGUYỄN HỮU HỢP | 18 | 
			| 34 | Tiếng Việt 2/ Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17 | 
			| 35 | Bài tập Tiếng Việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16 | 
			| 36 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 16 | 
			| 37 | An toàn giao thông lớp 3 | Đỗ Trọng Văn | 15 | 
			| 38 | SGV Giáo dục an toàn giao thông lớp 2 | ĐỖ TRỌNG VĂN | 15 | 
			| 39 | Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 15 | 
			| 40 | Sách giáo viên Giáo dục trật tự an toàn giao thông lớp 5 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 15 | 
			| 41 | Vở bài tập Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 15 | 
			| 42 | Tiếng Việt 2 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15 | 
			| 43 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15 | 
			| 44 | Vở bài tập Địa lí 4 | Nguyễn Tuyết Nga | 15 | 
			| 45 | Đường hoa cỏ- thơ | NGUYỄN VIỆT THANH | 15 | 
			| 46 | Thực hành Kĩ thuật 5 | Trần Thị Thu | 15 | 
			| 47 | Vở bài tập Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 14 | 
			| 48 | Toán tuổi thơ số 93-94 năm 2008/ T7-T8 | Bộ Giáo dục và đào tạo | 14 | 
			| 49 | Tập viết lớp 1/ Tập 1 | Đặng Thị Lanh | 13 | 
			| 50 | Vở bài tập Lịch sử 4 | Nguyễn Anh Dũng | 13 | 
			| 51 | Vở bài tập Toán lớp 2/ Tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 13 | 
			| 52 | Tiếng Việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13 | 
			| 53 | Thực hành Thủ công 1 | Nguyễn Hữu Hạnh | 13 | 
			| 54 | Giáo dục An toàn giao thông lớp 3 | Nguyễn Hữu Hạnh | 13 | 
			| 55 | Thực hành Thủ công lớp 1 | Nguyễn Hữu Hạnh | 12 | 
			| 56 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 12 | 
			| 57 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 12 | 
			| 58 | Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 12 | 
			| 59 | Vở bài tập Lịch sử  5 | Nguyễn Anh Dũng | 12 | 
			| 60 | Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 12 | 
			| 61 | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 12 | 
			| 62 | Toán tuổi thơ số 157 năm 2013/ T11 | Bộ Giáo dục và đào tạo | 12 | 
			| 63 | Toán tuổi thơ số 210 năm 2018/ T3 | Bộ Giáo dục và đào tạo | 12 | 
			| 64 | Toán tuổi thơ số 213-214 năm 2018/ T9 | Bộ Giáo dục và đào tạo | 12 | 
			| 65 | Toán tuổi thơ số 143 năm 2012/ T9 | Bộ Giáo dục và đào tạo | 11 | 
			| 66 | Toán tuổi thơ số 144 năm 2012/ T10 | Bộ Giáo dục và đào tạo | 11 | 
			| 67 | Vở bài tập Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 11 | 
			| 68 | Sách giáo viên an toàn giao thông lớp 1 | ĐỖ TRỌNG VĂN | 11 | 
			| 69 | Tiếng Việt lớp 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11 | 
			| 70 | Toán nâng cao lớp 3 | Vũ Dương Thụy | 11 | 
			| 71 | Vở luyện tập Tiếng Việt 3-Tập 1 | Trần Hiền Lương | 11 | 
			| 72 | Từ điển Tiếng Việt dành cho học sinh | Thành Yến | 10 | 
			| 73 | Tập viết 2 tập 1 | Trần Mạnh Hưởng | 10 | 
			| 74 | Tập viết 3 tập 2 | Trần Mạnh Hưởng | 10 | 
			| 75 | Tiếng Việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10 | 
			| 76 | Bài tập Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10 | 
			| 77 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức... lớp 5 | Nguyễn Văn Tùng | 10 | 
			| 78 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 5 | Nguyễn Văn Tùng | 10 | 
			| 79 | Bác hồ và những bài học về đạo đức... lớp 2 | Nguyễn Văn Tùng | 10 | 
			| 80 | Mĩ thuật 4 | Nguyễn Thị Nhung | 10 | 
			| 81 | Giáo dục  an toàn giao thông lớp 3 | ĐỖ TRỌNG VĂN | 10 | 
			| 82 | Bài tập cuối tuần Toán 1 tập 2 | Đỗ Trung Hiệu | 10 | 
			| 83 | Thực hành Kĩ thuật 4 | Đoàn Chi | 10 | 
			| 84 | Toán lớp 1 | Đỗ Đình Hoan | 10 | 
			| 85 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 10 | 
			| 86 | SGV Giáo dục an toàn giao thông lớp 4 | ĐỖ TRỌNG VĂN | 10 | 
			| 87 | An toàn giao thông lớp 2 | Đỗ Trọng Văn | 10 | 
			| 88 | Tập bài hát lớp 1 | Hoàng Long | 10 | 
			| 89 | Vở bài tập Đạo đức 3 | Lưu Thu Thủy | 10 | 
			| 90 | Tài liệu Giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 5 | Bộ Giáo Dục và Đào Tạo | 10 | 
			| 91 | Tiếng Việt lớp 1/ Tập 2 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 | 
			| 92 | Hướng dẫn phân phối chương trình các môn học ở lớp 1 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10 | 
			| 93 | Toán tuổi thơ số 199 năm 2017/ T4 | Bộ Giáo dục và đào tạo | 10 | 
			| 94 | Toán tuổi thơ số 98 năm 2008/ T12 | Bộ Giáo dục và đào tạo | 10 | 
			| 95 | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 10 | 
			| 96 | Vở luyện tập Tiếng Việt 1 tập 1 | Đặng Thị Lanh | 10 | 
			| 97 | Vở luyện tập Tiếng Việt 1 tập 2 | Đặng Thị Lanh | 10 | 
			| 98 | Tập viết lớp 1/ Tập 2 | Đặng Thị Lanh | 9 | 
			| 99 | Toán tuổi thơ số 184 năm 2016/ T2 | Bộ Giáo dục và đào tạo | 9 | 
			| 100 | Toán tuổi thơ số 218 năm 2018/ T12 | Bộ Giáo dục và đào tạo | 9 | 
			|  |